Lý do nên lắp đúng ống đồng tiêu chuẩn
Lắp đặt ống đồng theo tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Đảm bảo hoạt động ổn định: Giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, đạt hiệu suất tối đa và mang lại trải nghiệm làm mát tốt nhất.
- Tăng độ bền: Sử dụng ống đồng theo quy chuẩn giúp gia tăng độ bền, kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
- Hạn chế rủi ro: Ngăn chặn tình trạng ống bị nứt, rò rỉ gas, hay co ống, từ đó tránh được những hậu quả nghiêm trọng.
- Bảo hành an toàn: Tránh tình trạng từ chối bảo hành khi máy gặp sự cố do lắp đặt ống đồng không đúng tiêu chuẩn.

Các kích thước tiêu chuẩn ống đồng máy lạnh
Kích thước ống đồng tiêu chuẩn
Ống đồng được sử dụng cho hai chiều: Từ dàn nóng vào dàn lạnh và từ dàn lạnh ra dàn nóng. Kích thước đầu vào sẽ nhỏ hơn đầu ra cụ thể:
Loại máy | Đường kính ống vào | Đường kính ống ra |
Máy lạnh 1 HP | 6 mm. | 10 mm. |
Máy lạnh 1.5 HP | 6 mm. | 10 mm hoặc 12 mm. |
Máy lạnh 2 HP | 8 mm. | 12 mm. |
Máy lạnh 2.5 HP | 8 mm. | 10 mm hoặc 12 mm. |
Đối với máy lạnh sử dụng gas R22, độ dày tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh là từ 0,51 – 0,61 mm. Đối với gas R410a, độ dày tiêu chuẩn tối thiểu 0,61mm.
Việc lắp đặt đường dây đồng truyền nhiệt theo kích thước tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Độ dài ống đồng nối dàn nóng và dàn lạnh
Độ dài ống đồng phải tuân theo yêu cầu lắp đặt của nhà sản xuất để tránh các vấn đề như tắc nghẽn gas và hư hỏng máy nén. Độ dài tối thiểu khoảng 3m, tối đa 15 – 20m, và độ dài trung bình lý tưởng là 3 – 7m tùy thuộc vào từng nhãn hiệu. Lắp đặt ống đồng theo hướng dẫn của nhà sản xuất là quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả nhất.
Độ cao chênh lệch của cục nóng và cục lạnh
Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Các hãng sản xuất quy định giới hạn cho độ chênh lệch này phụ thuộc vào độ dài của đường ống đồng. Đối với các tòa nhà cao tầng, chung cư, để kiểm tra độ cao chênh lệch sẽ phải dựa theo thông số kỹ thuật của máy.
Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình lắp đặt máy lạnh.
Các loại ống đồng thường dùng cho máy lạnh
Ống đồng cuộn PC
Ống đồng cuộn PC được biết đến là một trong những loại ống đồng máy lạnh phổ biến nhất tại Việt Nam. Có sẵn các đường kính tiêu chuẩn như Ø6.35, Ø9.52, Ø12.7, Ø15.88 và có độ dày khác nhau, ống này thường có độ dài tiêu chuẩn là 15m hoặc 30 – 45m. Đối với các loại gas áp suất cao như R410a, R32, các hãng máy lạnh thường khuyến cáo sử dụng ống có đường kính từ 0.81mm.
Ống đồng cuộn LWC (Level Wound Coil)
Ống đồng cuộn LWC, hay còn gọi là ống đồng bành, là một loại ống đồng cuộn lớn, nặng trên 100kg và có chiều dài lên đến vài nghìn mét. Với độ dày khoảng từ 0.27 – 1.2mm, ống này thường được ủ mềm trước khi sử dụng để tăng tính dẻo và dễ uốn nắn. Lợi ích của loại ống này là lắp đặt tiện lợi mà không cần thêm mối nối, phù hợp cho các không gian lớn và phức tạp.
Ống đồng thẳng (Straight Tube)
Ống đồng thẳng có chiều dài từ 2 – 6m và đường kính nằm trong khoảng Ø4.76 – 41.28. Thường được sử dụng trong nhà máy, xí nghiệp sản xuất dàn trao đổi nhiệt và các loại van ngành lạnh. Được sản xuất với nhiều độ cứng khác nhau như ống cứng, ống bán cứng, ống ủ sáng và ống ủ mềm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Ống đồng luồn xốp bảo ôn
Ống đồng luồn xốp bảo ôn được thiết kế để tối ưu hiệu quả cho hệ thống làm lạnh. Với chiều dài lên đến 50m và một lớp xốp bảo ôn bọc bề ngoài, ống này giúp bảo vệ ống đồng khỏi môi trường khắc nghiệt, hạn chế ăn mòn và tiết kiệm điện năng. Loại ống đồng này thường được các gia đình sử dụng khi lắp đặt điều hòa.
Ống đồng luồn xốp bảo ôn là lựa chọn thông minh với nhiều ưu điểm như sau:
- Bảo vệ ống đồng: Việc sử dụng ống đồng luồn xốp bảo ôn giúp bảo vệ ống đồng khỏi những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống.
- Ngăn chặn hiện tượng ăn mòn: Sản phẩm này hạn chế hiện tượng ăn mòn của ống đồng trong quá trình trao đổi nhiệt, giữ cho hệ thống hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của ống.
- Tiết kiệm năng lượng: Đặc tính cách nhiệt của ống đồng luồn xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt với môi trường xung quanh, từ đó giảm lượng năng lượng tiêu thụ và tăng cường hiệu suất sử dụng.
- Giảm tiếng ồn: Sản phẩm không chỉ làm nổi bật tính hiệu quả của hệ thống, mà còn giúp giảm tiếng ồn xuất phát từ quá trình sử dụng, đặc biệt quan trọng tại các công trình và tòa nhà lớn.
Với những ưu điểm trên, việc lựa chọn ống đồng luồn xốp bảo ôn không chỉ là sự bảo vệ cho hệ thống, mà còn là một giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn hiệu quả.
Ống đồng vằn trong (Inner Grooved Tube)
Ống đồng vằn trong là một lựa chọn mới được ưa chuộng trên thị trường, đường kính phổ biến từ Ø5, Ø7, Ø7.94, Ø8, Ø9.52, Ø12.7. Cấu trúc rãnh vằn bên trong giúp tăng hiệu suất trao đổi nhiệt và tiết kiệm nguyên vật liệu, đồng thời giảm kích thước của máy lạnh.
Ưu điểm của ống đồng vằn:
- Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt: Ống đồng vằn nổi bật với khả năng nâng cao hiệu suất truyền nhiệt, đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Tiết kiệm vật liệu: Quy cách sử dụng thông minh giúp ống đồng vằn tiết kiệm vật liệu so với các loại ống đồng trơn khác, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
- Kích thước nhỏ gọn: Với kích thước nhỏ gọn, ống đồng vằn không chỉ giữ và tăng hiệu suất nhiệt mà còn giúp thu nhỏ kích thước tổng thể của máy lạnh, tối ưu hóa không gian và giảm chi phí sản xuất.
Dòng máy | Máy lạnh Inverter | Máy lạnh thông thường |
Máy lạnh Toshiba | Model N3KCV:
1 HP ống 6/10. 1.5HP ống 6/10. 2 HP ống 6/12.7. |
Model N3KPX:
1 HP ống 6/10. 1.5HP ống 6/12.7. 2 HP ống 6/12.7. |
Máy lạnh Daikin | Model FTKS:
1 HP ống 6/10. 1.5HP ống 6/10. 2 HP ống 6/12.7. Inverter Gas R22: FTKD FTKD25 6/10. FTKD35 6/12. FTKD50 6/12. |
Model FTE:
1 HP ống 6/10. 1.5HP ống 6/12.7. 2 HP ống 6/16. |
Máy lạnh Panasonic | Model TS:
1 HP ống 6/10. 1.5HP dùng ống 6/12.7. 2 HP ống 6/12.7 (dành cho mã M-N-P). Date 2014 mã Q ống 6/16. |
Model KC / C:
1 HP ống 6/10. 1.5HP ống 6/12.7. 2 HP ống 6/12.7. Model 2 HP date 2014 mã đuôi QKH ống 6/16. |
Máy lạnh Sharp | 1 HP ống 6/10.
1.5HP ống 6/12. |
1 HP ống 6/10.
1.5HP ống 6/12. 2 HP ống 6/12. |
Máy lạnh Fujitsu/General | 1 HP ống 6/10.
1.5HP ống 6/10. 2 HP ống 6/12.7. |
1 HP ống 6/10.
1.5HP ống 6/12.7. 2 HP ống 6/12.7. |
Tạm kết
Bài viết đã tổng hợp những thông tin về tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh, các loại ống đồng sử dụng cho máy lạnh hiện nay và các lưu ý khi mua ống đồng. Hy vọng bài viết sẽ có giá trị và giúp ích cho các bạn.